Có 2 kết quả:

胎粪 tāi fèn ㄊㄞ ㄈㄣˋ胎糞 tāi fèn ㄊㄞ ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

meconium

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

meconium

Bình luận 0